000 | 00328nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.7 |
245 | 1 | 0 | _aSinh lý bệnh học |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2016 |
||
300 |
_a470 p. _c27 cm. |
||
650 |
_aSinh lý _95684 |
||
650 | _aBệnh học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8021 _d8021 |