000 | 00371nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618 |
100 | 1 | _aNgô, Văn Tài | |
245 | 1 | 0 | _aTiền sản giật và sản giật |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2006 |
||
300 |
_a107 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTiền sản | ||
650 | _aSản giật | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8025 _d8025 |