000 | 00396nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618.14 |
100 | 1 |
_aCao, Ngọc Thành _95535 |
|
245 | 1 | 0 | _aVô sinh do vòi tử cung - Phúc mạc |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2011 |
||
300 |
_a247 p. _c24 cm. |
||
650 | _aVô sinh | ||
650 | _aTử cung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8029 _d8029 |