000 | 00422nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618.14 |
100 | 1 | _aPhan, Khanh Vy | |
245 | 1 | 0 | _aThụ tinh trong ống nghiệm: Các vấn đề có liên quan đến phòng thí nghiệm |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2001 |
||
300 |
_a215 p. _c24 cm. |
||
650 | _aThụ tinh | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8030 _d8030 |