000 | 00369nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618.2 |
100 | 1 | _aNguyễn, Gia Khánh | |
245 | 1 | 0 | _aBài giảng Nhi khoa: Tập 1 |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2013 |
||
300 |
_a345 p. _c27 cm. |
||
650 |
_aNhi khoa _95565 |
||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8032 _d8032 |