000 | 00406nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.075407 |
100 | 1 | _aChu, Văn Đặng | |
245 | 1 | 0 | _aChuẩn đoán hình ảnh Xquang |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a163 p. _c27 cm. |
||
650 | _aXquang | ||
650 |
_achuẩn đoán hình ảnh _95551 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8036 _d8036 |