000 | 00366nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.2 |
245 | 1 | 0 | _aBài giảng Triệu chứng học ngoại khoa |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2016 |
||
300 | 1 |
_a255 p. _c27 cm. |
|
650 |
_aBệnh học ngoại khoa _95588 |
||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8038 _d8038 |