000 | 00407nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616 |
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Lan | |
245 | 1 | 0 | _aBệnh học cơ xương khớp nội khoa |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2015 |
||
300 |
_a407 p. _c27 cm. |
||
650 | _aNội khoa | ||
650 | _aCơ xương khớp | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8039 _d8039 |