000 | 00474nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.02774 |
100 | 1 |
_aĐỗ, Trung Phấn _95539 |
|
245 | 1 | 0 | _aTế bào gốc và bệnh lý tế bào gốc tạo máu: Chuẩn đoán - Phân loại - Điều trị |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2008 |
||
300 |
_a451 p. _c27 cm. |
||
650 | _aTế bào gốc | ||
650 | _aMáu | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8043 _d8043 |