000 | 00459nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a617.51 |
100 | 1 | _aLê, Văn Lợi | |
245 | 1 | 0 | _aCác phẫu thuật thông thường tai mũi họng tập 2: họng - thanh - thực quản |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2008 |
||
300 |
_a238 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTai mũi họng | ||
650 | _aPhẫu thuật | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8052 _d8052 |