000 | 00370nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a617.51 |
100 | 1 | _aPhạm, Khánh Hòa | |
245 | 1 | 0 | _aTai mũi họng |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a211 p. _c27 cm. |
||
650 | _aTai mũi họng | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8053 _d8053 |