000 | 00345nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618.2 |
245 | 1 | 0 | _aNhi khoa y học cổ truyền |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2006 |
||
300 |
_a86 p. _c27 cm. |
||
650 |
_aNhi khoa _95565 |
||
650 | _aY học cổ truyền | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8054 _d8054 |