000 | 00357nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.9041 |
100 | 1 | _aLê, Huy Chính | |
245 | 1 | 0 | _aVi sinh vật y học |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2013 |
||
300 |
_a395 p. _c27 cm. |
||
650 | _aVi sinh vật | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8055 _d8055 |