000 | 00419nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.02774 |
100 | 1 |
_aĐỗ, Trung Phấn _95539 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài giảng huyết học - truyền máu |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2014 |
||
300 |
_a415 p. _c27 cm. |
||
650 | _aHuyết học | ||
650 | _aTruyền máu | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8057 _d8057 |