000 | 00352nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.02774 |
245 | 1 | 0 | _aBệnh lý mạch máu cơ bản |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a263 p. _c21 cm. |
||
650 | _aHuyết học | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8058 _d8058 |