000 | 00394nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a617.7 |
100 | 1 | _aHà, Huy Tiến | |
245 | 1 | 0 | _aCác hội chứng nhãn khoa với bệnh lý toàn thân |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2002 |
||
300 |
_a380 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aNhãn khoa _95530 |
||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8059 _d8059 |