000 | 00340nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a611.007 |
245 | 1 | 0 | _aCâu hỏi trắc nghiệm giải phẫu học |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2016 |
||
300 |
_a237 p. _c24 cm. |
||
650 | _aGiải phẫu học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8062 _d8062 |