000 00343nam a22001337a 4500
008 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a610
245 1 0 _aBài giảng dân số học
260 _aTP. Hồ Chí Minh
_bY học
_c2011
300 _a180 p.
_c26 cm.
650 _aDân số học
_95450
650 _aY học
942 _2ddc
_cBK
999 _c8065
_d8065