000 | 00343nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a610 |
245 | 1 | 0 | _aBài giảng dân số học |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2011 |
||
300 |
_a180 p. _c26 cm. |
||
650 |
_aDân số học _95450 |
||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8065 _d8065 |