000 | 00370nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616 |
100 | 1 | _aCao, Văn Thịnh | |
245 | 1 | 0 | _aĐiều dưỡng nội |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2015 |
||
300 |
_a265 p. _c21 cm. |
||
650 | _aĐiều dưỡng | ||
650 | _aNội khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8071 _d8071 |