000 | 00452nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161205b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.0756 |
100 | 1 | _aLê, Xuân Trường | |
245 | 1 | 0 | _aNhững xét nghiệm hóa sinh hiện đại sử dụng trong lâm sàng 1st edition |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2015 |
||
300 |
_a209 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa sinh hiện đại _97280 |
||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8072 _d8072 |