000 | 00453nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161205b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.9201 |
100 | 1 | _aTrần, Xuân Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aKý sinh trùng Y học _cTrần Xuân Mai, Trần Thị Kim Dung, Phan Anh Tuấn, Lê Thị Xuân |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2015 |
||
300 |
_a564 p. _c27 cm. |
||
650 |
_aKý sinh trùng _95728 |
||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8073 _d8073 |