000 | 00424nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161205b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a611 |
100 | 1 | _aPhạm, Đăng Diệu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiản yếu giải phẫu người _cNguyễn Quang Quyền...[et.al] |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2015 |
||
300 |
_a477 p. _c21 cm. |
||
650 | _aGiải phẫu người | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8074 _d8074 |