000 | 00478nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161205b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616 |
100 | 1 | _aOlshausen, K. V | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiện tâm đồ: Từ cơ bản đến nâng cao _cOlshausen, K. V ; dịch Lê Minh Khôi, Nguyễn Sĩ Huyên |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2016 |
||
300 |
_a365 p. _c24 cm. |
||
650 | _aĐiện tâm đồ | ||
650 | _aY học | ||
650 | _aTim | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8075 _d8075 |