000 | 00434nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161205b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618 |
245 | 1 | 0 |
_aGây mê sản khoa: Lý thuyết và lâm sàng 14th. edition _cDavid H. Chestnut's...[et.al]; dịch Nguyễn Thị Hồng Vân |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2012 |
||
300 |
_a1217 p. _c28 cm. |
||
650 | _aSản khoa | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8078 _d8078 |