000 | 00389nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161205b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616 |
110 | _aĐại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | ||
245 | 1 | 0 | _aY học gia đình tập 1 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2009 |
||
300 |
_a406 p. _c26 cm. |
||
650 | _aY học | ||
650 | _aGia đình | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8079 _d8079 |