000 | 00417nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161205b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a617 |
100 | 1 | _aTrần, Thiên Lộc | |
245 | 1 | 0 | _aThực hành phục hình răng tháo lắp bán hàm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2011 |
||
300 |
_a178 p. _c27 cm. |
||
650 |
_aPhục hình răng _95603 |
||
650 |
_aBán hàm _95473 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8081 _d8081 |