000 | 00379nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161205b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a615.107 |
100 | 1 |
_aMai, Phương Mai _95469 |
|
245 | 1 | 0 | _aDược lý học tập 1 1st. edition |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2014 |
||
300 |
_a270 p. _c27 cm. |
||
650 | _aDược lý | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8082 _d8082 |