000 | 00387nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161205b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a611.007 |
100 | 1 | _aLê, Văn Cường | |
245 | 1 | 0 | _aGiải phẫu học hệ thống |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2014 |
||
300 |
_a426 p. _c29.5 cm. |
||
650 | _aGiải phẫu học | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8084 _d8084 |