000 | 00333nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161216b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a340 |
245 | _aPháp luật đại cương | ||
260 |
_aTP. HCM _bLưu hành nội bộ _c2010 |
||
300 | _a222 p. | ||
650 | 1 | 0 | _2Pháp luật |
650 | 1 | 0 | _aBài giảng |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8091 _d8091 |