000 | 00359nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161216b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a380 |
245 | _aThương mại điện tử 2015 | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bHồng Đức _c2015 |
||
300 |
_a195 p. _c24 cm. |
||
650 | _aĐiện tử | ||
650 |
_aThương mại _917551 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8095 _d8095 |