000 | 00403nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161226b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618.2 |
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Hinh | |
245 | 1 | 0 | _aTừ điển giải thích phụ sản Việt Anh Pháp |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2012 |
||
300 |
_a1077 p. _c24 cm. |
||
650 | _aSản phụ khoa | ||
650 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8119 _d8119 |