000 | 00397nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161226b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a617.7 |
100 | 1 | _aPhan, Dẫn | |
245 | 1 | 0 | _aGiác mạc: Giải phẫu - Sinh lý - Miễn dịch - Phẫu thuật |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2001 |
||
300 |
_a282 p. _c21 cm. |
||
650 | _aGiác mạc | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8126 _d8126 |