000 | 00363nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161226b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a611 |
100 | 1 | _aĐặng, Hanh Đệ | |
245 | 1 | 0 | _aPhẫu thuật thực hành |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2015 |
||
300 |
_a155 p. _c27 cm. |
||
650 | _aPhẫu thuật | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8130 _d8130 |