000 | 00351nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161226b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a610 |
100 | 1 | _aTrương, Việt Dũng | |
245 | 1 | 0 | _aTổ chức và quản lý y tế |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2011 |
||
300 |
_a206 p. _c27 cm. |
||
650 | _aQuản lý y tế | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8132 _d8132 |