000 | 00359nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161226b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a615.19 |
100 | 1 | _aTrần, Đức Hậu | |
245 | 1 | 0 | _aHóa dược: Tập 2 |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2014 |
||
300 |
_a271 p. _c27 cm. |
||
650 | _aHóa dược | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8133 _d8133 |