000 | 00387nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161226b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618.2 |
100 | 1 |
_aCao, Ngọc Thành _95535 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐiều dưỡng sản phụ khoa |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2013 |
||
300 |
_a274 p. _c27 cm. |
||
650 | _aĐiều dưỡng | ||
650 | _aSản phụ khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8134 _d8134 |