000 | 00483nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161226b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.7 |
100 | 1 | _aLê, Thành Phước | |
245 | 1 | 0 | _aHóa đại cương - vô cơ tập 2: Cơ chế phản ứng. Các trạng thái cân bằng. Pin điện hóa. Hóa học vô cơ |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2015 |
||
300 |
_a421 p. _c27 cm. |
||
650 | _aHóa đại cương | ||
650 |
_aVô cơ _910565 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8135 _d8135 |