000 | 00449nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170324b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786045967249 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aNgô, Đặng Thái Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững thành phố tôi yêu _cNgô Đặng Thái Sơn |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c2016 |
||
300 |
_a217 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTruyện dài | ||
650 | _aVăn học Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8184 _d8184 |