000 | 00438nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170324b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8936037798301 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aTrần, Tiến Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aKhông gian gia vị Sài Gòn _cTrần Tiến Dũng |
260 |
_aHà Nội _bThế Giới _c2016 |
||
300 |
_a194 p. _c19 cm. |
||
650 | _aTùy bút | ||
650 | _aVăn học Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8186 _d8186 |