000 | 00486nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170324b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8932000123781 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aChân, Pháp Đăng | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững con đường đẹp trong cuộc đời _cChâu Pháp Đăng |
260 |
_aHà Nội _bPhương Đông _c2016 |
||
300 |
_a156 p. _c21 cm. |
||
650 | _aThiền định | ||
650 | _aXử thế | ||
650 | _aKỹ năng sống | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8188 _d8188 |