000 | 00461nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170324b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935212329675 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.136 |
100 | 1 | _aLan, Tư Tư | |
245 | 1 | 0 |
_aDuyên kiếp trước, nợ kiêp này _cLan Tư Tư; Thu Ngân |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2016 |
||
300 |
_a368 p. _c21 cm. |
||
650 | _aVăn học hiện đại | ||
650 | _aTiểu thuyết Trung Quốc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8197 _d8197 |