000 | 00416nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170327b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935095620708 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aHà Nhân | |
245 | 1 | 0 |
_aBay xuyên những tầng mây _cHà Nhân |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c2016 |
||
300 |
_a249 p. _c20 cm. |
||
650 | _aVăn học Việt Nam | ||
650 | _aTản văn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8214 _d8214 |