000 | 00438nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170328b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8936071673350 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813 |
100 | 1 |
_aPuzo, Mario _911333 |
|
245 | 1 | 0 |
_aÔng trùm cuối cùng _cMario Puzo ; Trịnh Huy Ninh dịch |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c2016 |
||
300 |
_a646 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTiểu thuyết | ||
650 | _aVăn học Mỹ | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8236 _d8236 |