000 | 00473nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170404b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935092776491 | ||
082 |
_222 _a510.076 |
||
245 |
_aTổng tập Đề thi Olympic 30 tháng 4 Toán 10 _cBan tổ chức kì thi |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bĐại học quốc gia Hà Nội _c2016 |
||
300 |
_a325 p. _c16 X 24 cm. |
||
650 | _aThi Olympic | ||
650 | _aToán | ||
650 | _aSách tham khảo | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8260 _d8260 |