000 | 00456nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170405b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935092767949 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420.076 |
245 | 1 | 0 |
_aTổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 tiếng anh 11 _cBan tổ chức kì thi |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2015 |
||
300 |
_a742 p. _c24 cm. |
||
650 | _aTiếng anh | ||
650 |
_aĐề thi Olympic _910655 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8282 _d8282 |