000 | 00376nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170509b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420 |
100 | 1 | _aBùi, Phụng | |
245 | 1 | 0 | _aTừ điển Việt - Anh: 220.000 từ |
260 |
_aHà Nội _bThế Giới _c1998 |
||
300 |
_a2293 p. _c24 cm. |
||
650 | _aTừ điển | ||
650 | _aDictionary | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8542 _d8542 |