000 | 00384nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170509b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420 |
100 | 1 | _aLê, Khả kế | |
245 | 1 | 0 | _aTừ điển Pháp - Việt |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTP. Hồ Chí Minh _c2001 |
||
300 |
_a1795 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTừ điển | ||
650 | _aPháp - Việt | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8543 _d8543 |