000 | 00396nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170606b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616 |
100 | 1 | _aTrịnh, Xuân Kiếm | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng sinh lý bệnh _cTrinh Xuân Kiếm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2017 |
||
300 |
_a423 p. _c27 cm. |
||
650 | _aY học | ||
650 | _aSinh lý bệnh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8975 _d8975 |