000 00438nam a22001457a 4500
008 170607b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a8935088510306
082 0 0 _222
_a891
100 1 _aGorki, Macxim
245 1 0 _aNhững trường Đại học của tôi
_cMacxim Gorki ; Trần Khuyến, Cẩm Tiêu dịch
260 _aHà Nội
_bVăn hóa Thông tin
_c2009
300 _a206 p.
_c21 cm.
650 _aVăn học
942 _2ddc
_cBK
999 _c8981
_d8981