000 | 00438nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170607b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935088510306 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891 |
100 | 1 | _aGorki, Macxim | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững trường Đại học của tôi _cMacxim Gorki ; Trần Khuyến, Cẩm Tiêu dịch |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa Thông tin _c2009 |
||
300 |
_a206 p. _c21 cm. |
||
650 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8981 _d8981 |