000 | 00485nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170607b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935087501527 | ||
082 |
_222 _a495.922 |
||
100 | _aMai, Ngọc Chừ | ||
245 |
_aTiếng Việt cơ sở - Vietnamese for Foreigners: Elementary Level/ _cMai Ngọc Chừ, Trịnh Cẩm Lan |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bPhương Đông _c2011 |
||
300 |
_a191 p.; _c23 cm. |
||
650 | _aLanguages | ||
650 | _aVietnamese | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9007 _d9007 |